Mảnh trăng lưỡi liềm vẫn treo nơi chân trời, chỉ có mây đen kéo đến, dần nuốt chửng ánh sáng bạc.
Nghe A Xuyên kể xong câu chuyện của hai mươi năm trước, Bùi Nhân và Ôn Cẩn Hạnh cùng nhau im lặng.
Gió mưa xuyên qua hai mươi năm xa xôi, Phật tổ vẫn vô bi vô hỉ. Người trong miếu đến rồi đi, trải qua bao vô vàn mùa xuân thu, cuối cùng vẫn chẳng phân được thắng thua.
Hồi lâu sau, Bùi Nhân mới lên tiếng: “Ngươi đã để thi hồn nuốt chửng Vương Thiết Sơn, sao còn hạ lời nguyền trên tờ một quan tiền giấy?”
A Xuyên như bị rút cạn hồn phách, biến thành con rối gỗ ngơ ngẩn, ánh mắt trống rỗng: “Chưa đủ… còn xa mới đủ. Dù đem chúng ra ngàn đòn vạn đao cũng không bù nổi tội nghiệt của chúng.”
“Tờ tiền một quan ấy chính là tiền chuộc mạng của Vương Thiết Sơn. Ta muốn hắn đời đời kiếp kiếp đọa vào lạc ngạ quỷ đạo, vĩnh viễn không được luân hồi.”
Hai mươi năm trước, một quan tiền giấy mua cả đời một nữ nhân.
Hai mươi năm sau, chính một quan tiền ấy trở thành tiền đoạn mệnh của hắn ta.
A Xuyên quỳ trước tượng Phật, mắt dán chặt vào ba nén hương sắp tàn, giọng mơ hồ: “Nhưng giờ các ngươi phát hiện ra cũng chẳng sao nữa. Mọi chuyện đã muộn rồi. Đêm nay nó sẽ đến lấy mạng ta.”
Lời vừa dứt, tro hương cũng rơi xuống, chỉ còn lại ba cái đầu hương trơ trọi.
Tất cả đến đây là hết.
Ôn Cẩn Hạnh hừ lạnh một tiếng. Nàng thà rằng A Xuyên cứ làm thằng ngốc mãi còn hơn: “Muốn chết đẹp thế à? Ngươi chết không nổi đâu.”
Nói xong liền xoay mặt ra cửa miếu, ngồi xếp bằng, đặt la bàn xuống đất, hai tay đan chéo lật như bay, miệng niệm chú liên hồi.
“Kim quang tốc hiện, phúc hộ ngô thân!”
Lời vừa dứt, trong miếu đột nhiên nổi cuồng phong, tro hương trong lư bay mù mịt, làm A Xuyên ho sặc sụa.
Chớp mắt, từ lòng bàn tay Ôn Cẩn Hạnh bắn ra hàng chục đạo hoàng phù. Nàng vỗ mạnh xuống đất, kim quang từ lòng bàn tay lan theo mặt đất, lập tức bao trùm cả miếu hoang, hóa thành một cái chuông vàng kiên cố không gì phá nổi.
Cùng lúc ấy, ngoài miếu gió rít gào, mưa như trút, bóng cây đung đưa dữ dội. Từ trong bóng tối, hàng chục luồng hắc khí trồi lên, vây kín miếu hoang.
Tiếng rít chói tai vang vọng bốn phía, càng lúc càng gần, đâm thẳng vào thái dương đau nhức.
Ôn Cẩn Hạnh khẽ nhếch môi: “Đến rồi.”
Kim quang và hắc khí giao thoa. A Xuyên không hiểu lấy đâu ra sức mạnh, bật dậy lao ra ngoài miếu.
Ôn Cẩn Hạnh đưa tay túm lấy cổ áo của hắn ném ngược lại. Hắn trông thì to lớn, nhưng hoá ra lại nhẹ tựa như tờ giấy.
Nàng quay đầu trừng hắn: “Ngồi yên đó cho ta, đừng có lộn xộn.”
A Xuyên lảo đảo ngã nhào, khóc rống: “Sống cũng chẳng còn ý nghĩa gì, dù sao cũng là kẻ sắp chết, để ta chết đi cho rồi!”
“Muốn chết thì trước tiên hãy nghĩ đến phụ thân ngươi xem.” Bùi Nhân nắm chặt thanh kiếm ngắn xanh biếc, quay lại nói: “Muốn chết cũng phải đợi thu phục quỷ thi đã. Nếu không, cả cái làng này sẽ toi mạng hết cùng với ngươi đấy.”
Ôn Cẩn Hạnh bị làm phiền đến phát cáu, chép miệng đứng dậy, hai tay kết ấn vỗ mạnh lên đỉnh đầu A Xuyên. Một đạo chú trói thân lập tức quấn chặt hắn từ đầu đến chân.
A Xuyên phát hiện mình không nhúc nhích nổi, liền gào thét om sòm. Tiếng hắn lẫn với tiếng rít của quỷ thi, nhất thời không phân biệt được ai mới là quỷ.
“Reo thêm một tiếng nữa, ta sẽ niêm phong luôn cái miệng của ngươi.” Ôn Cẩn Hạnh bực mình ngoáy tai, quay lưng không thèm để ý nữa.
Tiểu Hắc đã chờ không nổi nữa, nó phóng ra trước cửa miếu, móng vuốt cào cấu, cổ họng thì gầm gầm gừ, lưng cong lên, lông toàn thân cũng dựng đứng hết cả.
Ôn Cẩn Hạnh rút một tờ giấy vàng, miệng niệm lạc phiên chú, đốt cháy rồi vỗ thẳng vào đỉnh đầu của mình. Chớp mắt, cả người nàng sáng rực kim quang như được mạ vàng.
Nàng bước tới cửa, vỗ nhẹ đầu Tiểu Hắc, ra hiệu cho nó có thể xuất kích.
Nhưng ngay khi sắp bước ra khỏi miếu, như chợt nhớ ra điều gì đó, nàng ngoảnh lại ngoắc ngoắc với Bùi Nhân.
Nàng cũng đốt một lá phù chú, vỗ thẳng vào ngực hắn. Bùi Nhân lập tức cảm thấy toàn thân nhẹ nhàng như trút được gánh nặng.
Hắn cúi đầu nhìn vào đôi mắt của Ôn Cẩn Hạnh. Ánh lửa của phù giấy phản chiếu trong đáy mắt nàng, long lanh như hai đốm sao rơi.
Bùi Nhân đột nhiên cảm thấy, sau đôi mắt thủy tinh lạnh lùng ấy, là một trái tim nóng đến bỏng tay.
“Các tôn pháp chỉ, không được chậm trễ.”
Hắn nghe nàng thì thầm, đôi môi khẽ động khiến hắn nhớ lại vệt máu đỏ nơi khóe môi lúc trước.
“Ôn cô nương, đây là…” Hắn khẽ hỏi, giọng ấm như ngọc.
“Lạc phiên chú, phòng quỷ thi đến gần thân thể của ngươi.” Ôn Cẩn Hạnh nhàn nhạt đáp, rồi khẽ liếc nhìn về phía A Xuyên: “Ngươi ở đây trông thằng ngốc này, không ai được ra khỏi miếu nửa bước.”
Nói xong nàng gãi gãi đầu Tiểu Hắc, cả người không giấu nổi vẻ phấn khích: “Đi nào, lão đại dẫn ngươi đi kiếm ăn.”
Lời ngăn cản của Bùi Nhân nghẹn lại trong cổ họng. Hắn nhìn theo bóng lưng mảnh mai của Ôn Cẩn Hạnh chập chờn giữa kim quang và hắc khí, cho đến khi nàng biến mất hoàn toàn.
Hắn biết rõ mình chẳng giúp được gì, chỉ có thể nghe theo lời nàng.
Thế là hắn quay lại nhìn A Xuyên, chậm rãi bước tới, siết chặt thanh kiếm ngắn màu xanh biếc.
Thanh kiếm chưa rời vỏ, nhưng vẫn tỏa ra thứ ánh sáng xanh lạnh lẽo.
Cùng lúc ấy, ngoài miếu vang lên vài tiếng mèo kêu. Tiếng rít của quỷ thi dần xa, hắc khí cũng tan biến.
Qua lớp kim quang óng ánh, Bùi Nhân nhìn thấy một con thú toàn thân đen kịt, cổ mang một vòng lông xù, đang bò sát dưới đất.
Con thú ấy to lớn bằng cả ngôi miếu hoang, móng vuốt sắc nhọn, đồng tử xanh co thành đường chỉ, lỗ mũi phì phò phun hơi nóng.
Trên lưng con thú, Ôn Cẩn Hạnh đang ngồi vững vàng ở đó.
Mười mấy năm sống trên đời, Bùi Nhân mới lần đầu thấy diện mạo thật của thú ăn thi.
Ngoài miếu mưa như trút, hạt to đùng đập loạn xạ xuống đất, mờ mịt không thấy bóng người.
Ôn Cẩn Hạnh cưỡi thú ăn thi, hai tay kết ấn, hàng loạt phù chú từ bọc vải rách sau lưng bay ra, vây kín quỷ thi.
Quỷ thi còn to hơn cả thú ăn thi, không hình không dạng, chỉ là một đám hắc khí lơ lửng giữa không trung, hòa tan vào cùng mưa gió.
Bùi Nhân bỗng hiểu vì sao Ôn Cẩn Hạnh lại bấm tay phong bế đỉnh đầu của mình.
Quỷ thi có thể chui vào đâu cũng được, chỉ cần sơ sẩy là có thể bị nó hút sạch hồn phách, không chút sức chống cự.
Kim quang đuổi theo quỷ thi, thú ăn thi nhảy vọt muốn nuốt chửng, nhưng mãi không tìm được tung tích, bị hắc khí vô hình xoay như chong chóng.
Đám sương đen ngưng tụ trên bóng cây thành hình người, âm khí quanh thân như lửa cháy rừng rực, còn hai hốc mắt nhảy múa quỷ hỏa, chế giễu Ôn Cẩn Hạnh tự không lượng sức mình.
Mưa làm mờ mắt nàng. Nàng thầm chửi một tiếng, ngón cái bấm vào đầu ngón tay, một phép tránh mưa phủ lên người, tầm nhìn lập tức rõ ràng.
Bùi Nhân ở trong miếu mặt đầy lo lắng, thoáng thấy bụi cỏ gần đó có vật lạ động đậy. Hắn nheo mắt nhìn kỹ, dù mưa lớn như trút, vẫn thấy một bóng đen lén lút ngồi xổm trong bụi.
Chính là nữ tử có hành tung quỷ bí đêm ấy.
Bùi Nhân thầm kêu không ổn, chưa kịp hét, quỷ thi đã phát hiện.
Khói đen che trời kín trăng, thấy có người trốn trong bụi, nó liền phát ra tiếng rít chói tai. Một sợi thi hồn từ đám đen tách ra, lao thẳng về phía nữ tử kia.
Thấy nguy hiểm đang tới, Bùi Nhân điểm mũi chân, nhảy vọt một bước chắn trước, rút kiếm ngắn đâm vào đám khói. ngắn đâm thẳng vào đám khói.
Tất cả chỉ diễn ra trong chớp mắt, thanh kiếm xanh biếc lóe sáng, ngọc bội bên hông kịp thời chắn thi hồn xâm nhập. Chỉ chút quỷ khí lướt qua đã rạch đứt lòng bàn tay hắn, máu nhỏ xuống từng giọt.
Thi hồn tan biến, quỷ thi lập tức nổi giận, một tiếng rít suýt lật tung cả mái của ngôi miếu mục nát.
Sợ nó tấn công lần nữa, Bùi Nhân vận lực đan điền, một chưởng đẩy nữ tử kia vào trong miếu, còn mình thì hoàn toàn phơi bày trước mắt quỷ thi.
Đúng lúc ấy, thú ăn thi nhảy vọt tới nằm bên hắn. Ôn Cẩn Hạnh trên lưng Tiểu Hắc hét lớn: “Lên đây!” Nàng vươn tay về phía hắn.
Bùi Nhân không dám chậm trễ, hai lòng bàn tay chạm nhau. Nước mưa làm loãng máu trong tay hắn, hóa thành dòng máu nhạt màu, thấm vào lòng bàn tay của Ôn Cẩn Hạnh.
Chớp mắt, trước mắt Ôn Cẩn Hạnh hiện lên.
Mây đen đè thành, yêu quỷ hoành hành, cả thành sụp đổ trong khoảnh khắc.
Nàng thấy một quý phụ y phục lộng lẫy đeo khối hành ngọc lên thắt lưng thiếu niên.
Lại thấy đứa trẻ tám chín tuổi oà khóc trước bức tường cung đỏ rực.
Đôi mắt đứa trẻ ấy giống hệt với Bùi Nhân.
Một thoáng thất thần, cả hai bị quỷ thi hất ngã, lăn mấy vòng, cả người dính bùn, mặt mũi thì lem luốc.
Ôn Cẩn Hạnh tức đến run người, thấy quỷ thi áp sát, không kịp đứng dậy đã vẽ phù giữa không trung.
Chưởng ấn đỡ lấy hắc khí, phù chú lóe vàng bao bọc hai người, chỉ đủ chỗ cho một tấc đất nhỏ.
Nhưng phòng ngự chú tạm thời này chỉ cầm cự được nửa nén hương.
Ôn Cẩn Hạnh đứng dậy, tức giận bước đến mắng Bùi Nhân được việc thì ít, hỏng việc thì nhiều. Nàng nắm tay hắn lật ra, lòng bàn tay máu me be bét, dù mưa đã rửa loãng đi, nhưng vẫn thấy rõ vết thương rách da rách thịt.
Đứa trẻ mà nàng vừa thấy, chính là thời thơ ấu của hắn.
Ôn Cẩn Hạnh từ nhỏ đã khác người, chỉ cần đầu ngón tay chạm máu của người khác, liền thấy sẽ thấy quá khứ hoặc tương lai của họ.
Nàng nhìn Bùi Nhân, thần sắc phức tạp. Bỗng nhớ hắn đâm kiếm vào thi hồn mà không hề hấn gì, liền giật lấy thanh kiếm.
Thân kiếm toả ra ánh xanh u ám, chỉ là kiếm ngắn bình thường.
Nhưng nhìn kỹ, lại thấy một luồng khí tức quen thuộc quấn quanh thân kiếm.
Đây rõ ràng là một sợi tinh phách của sư phụ nàng.
Nàng há miệng, nhưng chẳng biết hỏi gì.
Lúc này, quỷ thi ngoài phù chú liên tục đâm vào, lớp kim quang đã rạn nứt mấy đường.
Phòng ngự chú tạm thời sắp không chống nổi nữa.
Ôn Cẩn Hạnh ném kiếm lại cho Bùi Nhân, lạnh lùng: “Nắm chắc kiếm của ngươi.”
Rồi ngón tay uốn lại bên miệng, huýt một tiếng sáo trong veo. Tiểu Hắc đang cắn xé sau lưng quỷ thi nghe tiếng, lập tức lao qua kim quang, nằm phục dưới chân nàng. Hai người trèo lên lưng nó.
Sau vài vòng xoay chuyển, Ôn Cẩn Hạnh đã mệt lả. Nàng túm lông gáy Tiểu Hắc, quay đầu nói với Bùi Nhân: “Quỷ thi có ba hồn, hiện tại mới chỉ tách được hai sợi thi hồn. Sợi cuối cùng chính là bản thể của nó. Giờ một sợi đã bị Tiểu Hắc ăn, một sợi bị ngươi giết, chỉ còn một sợi thi hồn cuối, tìm được mệnh môn , thì lúc đó chính là một chiêu phân định thắng bại.”
Mưa vẫn chưa ngớt, rãnh đất đã thành dòng suối nhỏ.
Tiểu Hắc nhảy vọt ra sau quỷ thi, vẫn không tìm thấy mệnh môn.
“Mệnh môn ở mắt nó. Chỉ cần phân biệt được mắt ở đâu, ngươi dùng kiếm đâm vào, khống chế được nó, Tiểu Hắc sẽ nuốt sạch.” Ôn Cẩn Hạch tiếp tục nói.
Bùi Nhân nhìn đám đen trước mặt, không đầu không đuôi, nhíu mày nói: “Làm sao phân biệt được đâu là mắt của nó?”
Ôn Cẩn Hạnh khẽ cười, như nắm được mọi thứ trong lòng bàn tay: “Nơi yếu nhất chính là mắt, nơi công kích mạnh nhất cũng là mắt.”
Nàng dán một lá phù lên quỷ thi, tạm chậm lại đòn tấn công, rồi nói: “Ta làm mồi nhử, ngươi nhìn kỹ, nơi nào tấn công ta trước, đó chính là mắt của nó.”
Chưa đợi Bùi Nhân đồng ý, nàng đã nhảy vọt ra trước mặt quỷ thi.
Sấm vang chớp giật, mưa như trút. Ôn Cẩn Hạnh lặng lẽ đứng giữa trời mưa, nước bắn tung tóe quanh người, thân thể mờ ảo trong lớp sương trắng, đó chính là phép tránh mưa.
Quỷ thi thấy nàng bất động, lập tức rít lên lao tới.
Bùi Nhân nín thở nhìn kỹ. Trong thoáng chốc, một đám hắc khí lao thẳng vào Ôn Cẩn Hạnh.
Hắn ra lệnh cho Tiểu Hắc nhảy lên cao, từ trên nhìn xuống, đầu lâu ẩn trong sương đen liền hiện rõ.
Giữa hắc khí là một hốc sâu, như chứa đầy nước thối.
Bùi Nhân tâm niệm khẽ động, đạp mạnh lưng Tiểu Hắc, nhảy vọt lên, đâm mạnh kiếm ngắn vào hốc sâu.
Chớp mắt, nước đen bắn lên mặt hắn, lông mi run rẩy, vài giọt nước đen chậm rãi rơi xuống.
Làn nước ấy nồng nặc mùi thối rữa.
Quỷ thi cứng đờ.
Ôn Cẩn Hạnh mở mắt, hai ánh mắt chạm nhau.
Ánh xanh u ám của kiếm ngắn phản chiếu trong mắt nàng, xanh biếc như mắt của Tiểu Hắc.
Tiểu Hắc há miệng, nuốt trọn quỷ thi, liếm mép, rồi ợ một cái.
Gió ngừng, mưa tạnh, mây tan, phía chân trời sáng lên một vệt trắng, ánh sáng mặt trời nhảy vọt ra khỏi núi.